Diễn biến chính Brighton Hove Albion vs Nottingham Forest |
||||
13' | 0-1 | Wood Ch. | ||
Hinshelwood J. | 1-1 | 42' | ||
Welbeck D. | 2-1 | 45' | ||
46' | (7)↑(19)↓ | |||
46' | (22)↑(18)↓ | |||
46' | (20)↑(21)↓ | |||
59' | (24)↑(8)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 62' | |||
(27)↑(20)↓ | 62' | |||
70' | 2-2 | Sosa R. | ||
(9)↑(14)↓ | 71' | |||
72' | (4)↑(11)↓ | |||
(28)↑(30)↓ | 82' | |||
83' | Gibbs-White M. |
Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Nottingham Forest |
||||
Brighton Hove Albion | Nottingham Forest | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
542 |
|
Số đường chuyền |
|
245 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
16 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
17 |
|
Long pass |
|
15 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |