Diễn biến chính Brighton Hove Albion vs Marseille |
||||
52' | (29)↑(9)↓ | |||
55' | (62)↑(12)↓ | |||
(28)↑(24)↓ | 64' | |||
(6)↑(41)↓ | 74' | |||
(14)↑(40)↓ | 74' | |||
78' | (23)↑(11)↓ | |||
78' | (19)↑(27)↓ | |||
Joao Pedro | 1-0 | 88' | ||
(20)↑(11)↓ | 90' | |||
(34)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Marseille |
||||
Brighton Hove Albion | Marseille | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
613 |
|
Số đường chuyền |
|
384 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
3 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
47 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |