Diễn biến chính Brighton Hove Albion vs Manchester United |
||||
(10)↑(14)↓ | 56' | |||
59' | (35)↑(6)↓ | |||
60' | (11)↑(8)↓ | |||
69' | (19)↑(4)↓ | |||
73' | 0-1 | Dalot D. | ||
75' | (14)↑(37)↓ | |||
75' | (10)↑(16)↓ | |||
(2)↑(19)↓ | 81' | |||
(31)↑(24)↓ | 81' | |||
(11)↑(20)↓ | 81' | |||
88' | 0-2 | Hojlund R. |
Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Manchester United |
||||
Brighton Hove Albion | Manchester United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
9 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
548 |
|
Số đường chuyền |
|
462 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
12 |
|
Ném biên |
|
9 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |