Diễn biến chính Brighton Hove Albion vs Manchester City |
||||
25' | 0-1 | Phil Foden | ||
Enciso J. | 1-1 | 38' | ||
51' | (80)↑(47)↓ | |||
(28)↑(20)↓ | 52' | |||
(10)↑(27)↓ | 52' | |||
57' | (19)↑(17)↓ | |||
(21)↑(18)↓ | 75' | |||
(34)↑(40)↓ | 75' | |||
84' | (21)↑(5)↓ | |||
84' | (4)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Manchester City |
||||
Brighton Hove Albion | Manchester City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
597 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
6 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |