Diễn biến chính Brighton Hove Albion vs Liverpool |
||||
(30)↑(24)↓ | 46' | |||
46' | 0-1 | Gakpo C. | ||
63' | 0-2 | Gakpo C. | ||
64' | (98)↑(3)↓ | |||
64' | (10)↑(80)↓ | |||
(41)↑(15)↓ | 68' | |||
(34)↑(29)↓ | 68' | |||
71' | (9)↑(8)↓ | |||
71' | (11)↑(18)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 76' | |||
(22)↑(8)↓ | 76' | |||
Adingra S. | 1-2 | 81' | ||
85' | 1-3 | Diaz L. | ||
Lamptey T. | 2-3 | 90' | ||
90' | (5)↑(78)↓ |
Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Liverpool |
||||
Brighton Hove Albion | Liverpool | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
399 |
|
Số đường chuyền |
|
513 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
19 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
15 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |