Diễn biến chính Brighton Hove Albion vs Chelsea |
||||
34' | 0-1 | Palmer C. | ||
42' | (18)↑(10)↓ | |||
(19)↑(5)↓ | 46' | |||
64' | 0-2 | Nkunku C. | ||
69' | (24)↑(27)↓ | |||
69' | (7)↑(11)↓ | |||
(20)↑(11)↓ | 70' | |||
(18)↑(40)↓ | 70' | |||
(42)↑(2)↓ | 85' | |||
(31)↑(10)↓ | 85' | |||
88' | James R. | |||
90' | (6)↑(15)↓ | |||
Welbeck D. | 1-2 | 90' | ||
90' | (16)↑(23)↓ | |||
90' | (31)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Chelsea |
||||
Brighton Hove Albion | Chelsea | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
555 |
|
Số đường chuyền |
|
474 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
6 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Ném biên |
|
6 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |