Diễn biến chính Brighton Hove Albion vs Brentford |
||||
27' | 0-1 | Mbeumo B. | ||
Gross P. | 1-1 | 31' | ||
40' | (11)↑(19)↓ | |||
46' | (23)↑(33)↓ | |||
Hinshelwood J. | 2-1 | 52' | ||
69' | (24)↑(26)↓ | |||
(28)↑(9)↓ | 69' | |||
(6)↑(40)↓ | 69' | |||
(34)↑(41)↓ | 73' | |||
(47)↑(24)↓ | 84' | |||
84' | (25)↑(30)↓ | |||
(15)↑(20)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Brentford |
||||
Brighton Hove Albion | Brentford | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
607 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
14 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |