Diễn biến chính Brighton Hove Albion vs AEK Athens |
||||
11' | 0-1 | Sidibe D. | ||
Joao Pedro | 1-1 | 30' | ||
40' | 1-2 | Gacinovic M. | ||
(2)↑(6)↓ | 55' | |||
61' | (3)↑(28)↓ | |||
Joao Pedro | 2-2 | 67' | ||
68' | (14)↑(7)↓ | |||
68' | (10)↑(11)↓ | |||
79' | (19)↑(8)↓ | |||
79' | (20)↑(13)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 82' | |||
84' | 2-3 | Ponce E. | ||
(24)↑(22)↓ | 86' | |||
(40)↑(11)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs AEK Athens |
||||
Brighton Hove Albion | AEK Athens | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
618 |
|
Số đường chuyền |
|
205 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
7 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
2 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
39 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |