Diễn biến chính Brentford vs Wolves |
||||
9' | Joao Gomes | |||
(27)↑(6)↓ | 11' | |||
Maupay N. | 1-0 | 41' | ||
(25)↑(30)↓ | 46' | |||
55' | (7)↑(21)↓ | |||
(37)↑(10)↓ | 63' | |||
64' | 1-1 | Doyle T. | ||
(26)↑(8)↓ | 73' | |||
(33)↑(13)↓ | 73' | |||
90' | (62)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Brentford vs Wolves |
||||
Brentford | Wolves | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
596 |
|
Số đường chuyền |
|
216 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |