Diễn biến chính Brentford vs Wolves |
||||
13' | 0-1 | Lemina M. | ||
14' | 0-2 | Hwang Hee-Chan | ||
Wissa Y. | 1-2 | 16' | ||
28' | 1-3 | Hwang Hee-Chan | ||
45' | (27)↑(11)↓ | |||
(24)↑(33)↓ | 46' | |||
64' | (2)↑(22)↓ | |||
65' | (20)↑(21)↓ | |||
(8)↑(30)↓ | 67' | |||
79' | 1-4 | Bellegarde J. | ||
80' | (17)↑(3)↓ | |||
(37)↑(11)↓ | 86' | |||
(25)↑(23)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Brentford vs Wolves |
||||
Brentford | Wolves | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
603 |
|
Số đường chuyền |
|
408 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
18 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |