Diễn biến chính Brentford vs West Ham United |
||||
Maupay N. | 1-0 | 11' | ||
19' | 1-1 | Kudus M. | ||
26' | 1-2 | Bowen J. | ||
(21)↑(1)↓ | 46' | |||
Mavropanos K.(OW) | 2-2 | 55' | ||
64' | (18)↑(9)↓ | |||
64' | (8)↑(22)↓ | |||
Collins N. | 3-2 | 69' | ||
(33)↑(8)↓ | 78' | |||
(30)↑(20)↓ | 79' | |||
(14)↑(11)↓ | 89' | |||
(16)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Brentford vs West Ham United |
||||
Brentford | West Ham United | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
548 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
10 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |