Diễn biến chính Brentford vs Nottingham Forest |
||||
3' | 0-1 | Danilo | ||
Toney I. | 1-1 | 19' | ||
Mee B. | 2-1 | 58' | ||
62' | (7)↑(22)↓ | |||
65' | 2-2 | Wood Ch. | ||
Maupay N. | 3-2 | 68' | ||
(26)↑(24)↓ | 74' | |||
(12)↑(7)↓ | 74' | |||
86' | (41)↑(29)↓ | |||
(10)↑(23)↓ | 90' | |||
(20)↑(30)↓ | 90' | |||
(33)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Brentford vs Nottingham Forest |
||||
Brentford | Nottingham Forest | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
448 |
|
Số đường chuyền |
|
488 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
25 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |