Diễn biến chính Brentford vs Everton |
||||
6' | 0-1 | Doucoure A. | ||
Jensen M. | 1-1 | 28' | ||
(20)↑(30)↓ | 61' | |||
(15)↑(27)↓ | 62' | |||
63' | (9)↑(14)↓ | |||
67' | 1-2 | Tarkowski J. | ||
71' | 1-3 | Calvert-Lewin D. | ||
(14)↑(2)↓ | 73' | |||
77' | (10)↑(8)↓ | |||
(37)↑(23)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Brentford vs Everton |
||||
Brentford | Everton | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
589 |
|
Số đường chuyền |
|
425 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
59 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
2 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |