Diễn biến chính Brentford vs Burnley |
||||
Wissa Y. | 1-0 | 25' | ||
46' | (30)↑(47)↓ | |||
Mbeumo B. | 2-0 | 62' | ||
66' | (34)↑(31)↓ | |||
66' | (8)↑(16)↓ | |||
76' | (15)↑(25)↓ | |||
(30)↑(20)↓ | 76' | |||
(33)↑(8)↓ | 76' | |||
78' | Roberts C. | |||
80' | (44)↑(34)↓ | |||
(14)↑(15)↓ | 84' | |||
Ghoddos S. | 3-0 | 87' | ||
(37)↑(7)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Brentford vs Burnley |
||||
Brentford | Burnley | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
14 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |