Diễn biến chính Brazil(N) vs Costa Rica |
||||
64' | (17)↑(9)↓ | |||
64' | (16)↑(13)↓ | |||
(20)↑(11)↓ | 70' | |||
70' | (12)↑(21)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 71' | |||
(22)↑(15)↓ | 83' | |||
90' | (2)↑(10)↓ | |||
90' | (8)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Brazil(N) vs Costa Rica |
||||
Brazil(N) | Costa Rica | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
695 |
|
Số đường chuyền |
|
249 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
167 |
|
Pha tấn công |
|
47 |
90 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
11 |