Diễn biến chính Bragantino vs Gremio (RS) |
||||
28' | 0-1 | Monsalve M. | ||
Eduardo Sasha | 1-1 | 44' | ||
53' | 1-2 | Jemerson | ||
(18)↑(6)↓ | 55' | |||
(34)↑(5)↓ | 55' | |||
(54)↑(30)↓ | 60' | |||
Vinicius Mendonca Pereira | 2-2 | 63' | ||
72' | (19)↑(22)↓ | |||
77' | (3)↑(28)↓ | |||
(14)↑(19)↓ | 80' | |||
(22)↑(31)↓ | 80' | |||
88' | (23)↑(11)↓ | |||
88' | (35)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Bragantino vs Gremio (RS) |
||||
Bragantino | Gremio (RS) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
299 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
15 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
21 |
|
Long pass |
|
19 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |