Diễn biến chính Bragantino vs Goias |
||||
Eduardo Sasha | 1-0 | 7' | ||
Sorriso | 2-0 | 45' | ||
46' | (30)↑(22)↓ | |||
(13)↑(5)↓ | 57' | |||
(18)↑(19)↓ | 57' | |||
(22)↑(7)↓ | 57' | |||
62' | (79)↑(17)↓ | |||
62' | (13)↑(2)↓ | |||
75' | (27)↑(10)↓ | |||
75' | (95)↑(40)↓ | |||
(48)↑(35)↓ | 79' | |||
(31)↑(29)↓ | 79' |
Số liệu thống kê Bragantino vs Goias |
||||
Bragantino | Goias | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
29 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
466 |
|
Số đường chuyền |
|
317 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
23 |
0 |
|
Việt vị |
|
6 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
25 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |