Diễn biến chính Bragantino vs Fluminense RJ |
||||
44' | 0-1 | Kaua Elias Nogueira | ||
(30)↑(28)↓ | 46' | |||
(7)↑(8)↓ | 46' | |||
(6)↑(18)↓ | 58' | |||
60' | (77)↑(90)↓ | |||
(59)↑(10)↓ | 67' | |||
71' | (16)↑(8)↓ | |||
71' | (45)↑(10)↓ | |||
(54)↑(23)↓ | 77' | |||
83' | (13)↑(7)↓ | |||
83' | (20)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Bragantino vs Fluminense RJ |
||||
Bragantino | Fluminense RJ | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
329 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
33 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
30 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
35 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |