Diễn biến chính Bragantino vs Fluminense RJ |
||||
Eduardo Sasha | 1-0 | 17' | ||
(5)↑(7)↓ | 46' | |||
60' | (15)↑(5)↓ | |||
60' | (10)↑(55)↓ | |||
(18)↑(19)↓ | 63' | |||
(16)↑(28)↓ | 64' | |||
(34)↑(13)↓ | 64' | |||
75' | (17)↑(16)↓ | |||
(36)↑(35)↓ | 82' | |||
85' | (18)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Bragantino vs Fluminense RJ |
||||
Bragantino | Fluminense RJ | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
509 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |