Diễn biến chính Bragantino vs Cuiaba |
||||
33' | (7)↑(19)↓ | |||
33' | (27)↑(18)↓ | |||
(22)↑(35)↓ | 60' | |||
(54)↑(10)↓ | 60' | |||
70' | (97)↑(22)↓ | |||
70' | (30)↑(5)↓ | |||
(31)↑(29)↓ | 73' | |||
(50 )↑(28 )↓ | 73' | |||
(27)↑(19)↓ | 83' | |||
90' | (77)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Bragantino vs Cuiaba |
||||
Bragantino | Cuiaba | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
5 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
525 |
|
Số đường chuyền |
|
259 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
25 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
41 |
|
Long pass |
|
27 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
89 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |