Diễn biến chính Bragantino vs Atletico Paranaense |
||||
Raul | 1-0 | 8' | ||
Cleiton | 45' | |||
(40)↑(10)↓ | 45' | |||
46' | (28)↑(29)↓ | |||
46' | (92)↑(26)↓ | |||
(30)↑(18)↓ | 57' | |||
(39)↑(11)↓ | 57' | |||
60' | (11)↑(10)↓ | |||
60' | (9)↑(7)↓ | |||
78' | (20)↑(88)↓ | |||
(7)↑(29)↓ | 78' | |||
(35)↑(23)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Bragantino vs Atletico Paranaense |
||||
Bragantino | Atletico Paranaense | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
11 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
305 |
|
Số đường chuyền |
|
542 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |