Diễn biến chính Bradford City vs Gillingham |
||||
11' | 0-1 | Jayden Clarke | ||
(3)↑(17)↓ | 33' | |||
Byrne N. | 1-1 | 38' | ||
Jack Shepherd | 2-1 | 45' | ||
(23)↑(7)↓ | 67' | |||
72' | (18)↑(12)↓ | |||
73' | (24)↑(29)↓ | |||
77' | (10)↑(6)↓ | |||
77' | (7)↑(17)↓ | |||
(30)↑(12)↓ | 80' | |||
(19)↑(9)↓ | 80' | |||
(14)↑(8)↓ | 81' | |||
81' | (21)↑(38)↓ |
Số liệu thống kê Bradford City vs Gillingham |
||||
Bradford City | Gillingham | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
359 |
|
Số đường chuyền |
|
407 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
11 |
|
Ném biên |
|
24 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
29 |
|
Long pass |
|
42 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |