Diễn biến chính Bradford City vs Gillingham |
||||
12' | 0-1 | Dieng T. | ||
Cook A. | 1-1 | 48' | ||
(8)↑(34)↓ | 62' | |||
73' | (28)↑(7)↓ | |||
Cook A. | 2-1 | 84' | ||
85' | (17)↑(18)↓ | |||
85' | (3)↑(14)↓ | |||
(5)↑(12)↓ | 90' | |||
(23)↑(10)↓ | 90' | |||
90' | 2-2 | Hawkins O. |
Số liệu thống kê Bradford City vs Gillingham |
||||
Bradford City | Gillingham | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
482 |
|
Số đường chuyền |
|
268 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
56% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
22 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |