Số liệu thống kê Boulogne vs Granville |
||||
Boulogne | Granville | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
92 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |