Diễn biến chính Botafogo RJ vs Santos |
||||
Danilo | 1-0 | 11' | ||
46' | (17)↑(29)↓ | |||
46' | (23)↑(7)↓ | |||
(39)↑(33)↓ | 66' | |||
(11)↑(9)↓ | 66' | |||
(24)↑(7)↓ | 70' | |||
73' | (20)↑(38)↓ | |||
85' | (43)↑(8)↓ | |||
85' | (11)↑(9)↓ | |||
(23)↑(14)↓ | 85' | |||
(10)↑(37)↓ | 85' | |||
90' | 1-1 | Messias |
Số liệu thống kê Botafogo RJ vs Santos |
||||
Botafogo RJ | Santos | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
366 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
24 |
|
Ném biên |
|
22 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |