Diễn biến chính Botafogo RJ vs Cruzeiro |
||||
(27)↑(17)↓ | 46' | |||
60' | (80)↑(19)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 61' | |||
(16)↑(9)↓ | 62' | |||
68' | (10)↑(96)↓ | |||
68' | (7)↑(20)↓ | |||
78' | (43)↑(16)↓ | |||
78' | (55)↑(9)↓ | |||
(28)↑(14)↓ | 83' | |||
(39)↑(37)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Botafogo RJ vs Cruzeiro |
||||
Botafogo RJ | Cruzeiro | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
528 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
15 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |