Diễn biến chính Bosnia-Herzegovina vs Luxembourg |
||||
4' | 0-1 | Borges Sanches Y. | ||
(18)↑(14)↓ | 46' | |||
(23)↑(17)↓ | 46' | |||
Hadziahmetovic A. | 56' | |||
58' | (22)↑(5)↓ | |||
(9)↑(13)↓ | 72' | |||
(7)↑(20)↓ | 72' | |||
74' | 0-2 | Sinani D. | ||
83' | (13)↑(6)↓ | |||
90' | (14)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Bosnia-Herzegovina vs Luxembourg |
||||
Bosnia-Herzegovina | Luxembourg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
575 |
|
Số đường chuyền |
|
284 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
30 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |