Diễn biến chính Bosnia and Herzegovina vs Slovakia |
||||
Hrosovsky P.(OW) | 1-0 | 49' | ||
52' | 1-1 | Bozenik R. | ||
(15)↑(9)↓ | 59' | |||
Gojkovic R. | 63' | |||
67' | (19)↑(11)↓ | |||
71' | 1-2 | Satka L. | ||
75' | (21)↑(20)↓ | |||
76' | (10)↑(9)↓ | |||
(4)↑(13)↓ | 78' | |||
85' | (3)↑(8)↓ | |||
85' | (18)↑(7)↓ | |||
(17)↑(14)↓ | 87' | |||
(21)↑(10)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Bosnia and Herzegovina vs Slovakia |
||||
Bosnia and Herzegovina | Slovakia | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
404 |
|
Số đường chuyền |
|
519 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
26 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |