Diễn biến chính Borussia Monchengladbach vs VfL Wolfsburg |
||||
Ngoumou N. | 1-0 | 34' | ||
59' | (7)↑(31)↓ | |||
59' | (40)↑(27)↓ | |||
Thuram M. | 2-0 | 63' | ||
(11)↑(19)↓ | 69' | |||
(23)↑(13)↓ | 69' | |||
71' | (23)↑(33)↓ | |||
(18)↑(29)↓ | 76' | |||
81' | (29)↑(2)↓ | |||
(20)↑(14)↓ | 90' | |||
(5)↑(32)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Borussia Monchengladbach vs VfL Wolfsburg |
||||
Borussia Monchengladbach | VfL Wolfsburg | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
481 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
22 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
141 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |