Diễn biến chính Borussia Monchengladbach vs VfL Bochum |
||||
Hofmann J. | 1-0 | 35' | ||
46' | (23)↑(2)↓ | |||
46' | (16)↑(3)↓ | |||
63' | (10)↑(9)↓ | |||
70' | (28)↑(4)↓ | |||
(13)↑(14)↓ | 81' | |||
(11)↑(32)↓ | 81' | |||
(20)↑(19)↓ | 81' | |||
81' | (35)↑(8)↓ | |||
Stindl L. | 2-0 | 90' | ||
(6)↑(23)↓ | 90' | |||
(29)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Borussia Monchengladbach vs VfL Bochum |
||||
Borussia Monchengladbach | VfL Bochum | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
335 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
70 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
19 |
|
Ném biên |
|
26 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |