Diễn biến chính Borussia Monchengladbach vs VfB Stuttgart |
||||
21' | 0-1 | Undav D. | ||
Plea A. | 1-1 | 27' | ||
(19)↑(14)↓ | 29' | |||
57' | 1-2 | Demirovic E. | ||
61' | 1-3 | Demirovic E. | ||
62' | (8)↑(26)↓ | |||
62' | (29)↑(4)↓ | |||
(25)↑(9)↓ | 65' | |||
(27)↑(16)↓ | 65' | |||
75' | (27)↑(32)↓ | |||
75' | (10)↑(9)↓ | |||
(10)↑(8)↓ | 76' | |||
(31)↑(7)↓ | 76' | |||
83' | (23)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Borussia Monchengladbach vs VfB Stuttgart |
||||
Borussia Monchengladbach | VfB Stuttgart | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
25 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
548 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
8 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
17 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
20 |
|
Long pass |
|
23 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |