Diễn biến chính Borussia Monchengladbach vs Heidenheimer |
||||
Plea A. | 1-0 | 4' | ||
37' | 1-1 | Dinkci E. | ||
46' | (17)↑(21)↓ | |||
46' | (2)↑(23)↓ | |||
Fohrenbach J.(OW) | 2-1 | 52' | ||
70' | (11)↑(30)↓ | |||
70' | (18)↑(37)↓ | |||
(25)↑(19)↓ | 75' | |||
(7)↑(9)↓ | 75' | |||
(23)↑(14)↓ | 77' | |||
85' | (9)↑(33)↓ | |||
(2)↑(27)↓ | 86' | |||
(31)↑(13)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Borussia Monchengladbach vs Heidenheimer |
||||
Borussia Monchengladbach | Heidenheimer | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
598 |
|
Số đường chuyền |
|
500 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
30 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
6 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |