Diễn biến chính Borussia Monchengladbach vs FSV Mainz 05 |
||||
Neuhaus F. | 1-0 | 22' | ||
24' | 1-1 | Gruda B. | ||
(17)↑(10)↓ | 64' | |||
(31)↑(13)↓ | 64' | |||
(19)↑(14)↓ | 64' | |||
70' | (4)↑(7)↓ | |||
70' | (34)↑(43)↓ | |||
75' | 1-2 | Barkok A. | ||
79' | (24)↑(19)↓ | |||
(29)↑(20)↓ | 79' | |||
(25)↑(27)↓ | 80' | |||
86' | (31)↑(14)↓ | |||
Scally J. | 2-2 | 88' |
Số liệu thống kê Borussia Monchengladbach vs FSV Mainz 05 |
||||
Borussia Monchengladbach | FSV Mainz 05 | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
577 |
|
Số đường chuyền |
|
390 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
5 |
|
Cứu thua |
|
7 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
25 |
|
Ném biên |
|
22 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
13 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
153 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |