Diễn biến chính Borussia Monchengladbach vs Eintracht Frankfurt |
||||
Hack R. | 1-0 | 9' | ||
35' | 1-1 | Dina Ebimbe J. | ||
(31)↑(14)↓ | 57' | |||
(20)↑(9)↓ | 58' | |||
62' | (24)↑(26)↓ | |||
76' | (29)↑(8)↓ | |||
76' | (16)↑(15)↓ | |||
(24)↑(30)↓ | 85' | |||
(7)↑(25)↓ | 88' | |||
(10)↑(27)↓ | 89' | |||
90' | (48)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Borussia Monchengladbach vs Eintracht Frankfurt |
||||
Borussia Monchengladbach | Eintracht Frankfurt | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
438 |
|
Số đường chuyền |
|
547 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
15 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |