Diễn biến chính Borussia Dortmund vs Heidenheimer |
||||
Brandt J. | 1-0 | 7' | ||
Can E. | 2-0 | 15' | ||
46' | (18)↑(11)↓ | |||
61' | 2-1 | Dinkci E. | ||
63' | (20)↑(21)↓ | |||
(8)↑(27)↓ | 64' | |||
(14)↑(9)↓ | 78' | |||
82' | 2-2 | Kleindienst T. | ||
(18)↑(20)↓ | 89' | |||
90' | (17)↑(8)↓ | |||
90' | (16)↑(37)↓ |
Số liệu thống kê Borussia Dortmund vs Heidenheimer |
||||
Borussia Dortmund | Heidenheimer | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
25 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
515 |
|
Số đường chuyền |
|
296 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |