Diễn biến chính Bordeaux vs Stade Lavallois MFC |
||||
33' | 0-1 | Tchokounte M. | ||
(10)↑(72)↓ | 46' | |||
(81)↑(19)↓ | 46' | |||
59' | (9)↑(11)↓ | |||
59' | (35)↑(15)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 64' | |||
(22)↑(20)↓ | 74' | |||
84' | (34)↑(4)↓ | |||
84' | (14)↑(18)↓ | |||
(11)↑(34)↓ | 84' | |||
90' | (12)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Bordeaux vs Stade Lavallois MFC |
||||
Bordeaux | Stade Lavallois MFC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
547 |
|
Số đường chuyền |
|
226 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |