Diễn biến chính Bolton Wanderers vs Huddersfield Town |
||||
44' | 0-1 | Koroma J. | ||
46' | (15)↑(14)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 46' | |||
59' | 0-2 | Koroma J. | ||
(37)↑(22)↓ | 60' | |||
68' | 0-3 | Wiles B. | ||
69' | (41)↑(6)↓ | |||
69' | (19)↑(7)↓ | |||
(8)↑(21)↓ | 70' | |||
(45)↑(19)↓ | 76' | |||
80' | (9)↑(10)↓ | |||
80' | (28)↑(8)↓ | |||
81' | 0-4 | Evans A. |
Số liệu thống kê Bolton Wanderers vs Huddersfield Town |
||||
Bolton Wanderers | Huddersfield Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
439 |
|
Số đường chuyền |
|
408 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
25 |
|
Ném biên |
|
24 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
20 |
|
Long pass |
|
19 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |