Diễn biến chính Bologna vs Lecce |
||||
Beukema S. | 1-0 | 5' | ||
Orsolini R. | 2-0 | 27' | ||
38' | (11)↑(22)↓ | |||
46' | (29)↑(77)↓ | |||
46' | (13)↑(25)↓ | |||
Orsolini R. | 3-0 | 49' | ||
51' | (91)↑(9)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 61' | |||
(21)↑(9)↓ | 61' | |||
(29)↑(3)↓ | 61' | |||
(17)↑(8)↓ | 67' | |||
77' | (8)↑(10)↓ | |||
(6)↑(19)↓ | 78' | |||
Odgaard J. | 4-0 | 82' |
Số liệu thống kê Bologna vs Lecce |
||||
Bologna | Lecce | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
632 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
21 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |