Diễn biến chính Bologna vs Empoli |
||||
Giovanni Fabbian | 1-0 | 2' | ||
3' | 1-1 | Gyasi E. | ||
(20)↑(6)↓ | 54' | |||
(21)↑(10)↓ | 54' | |||
61' | (93)↑(5)↓ | |||
61' | (99)↑(29)↓ | |||
(24)↑(80)↓ | 65' | |||
67' | (32)↑(10)↓ | |||
67' | (9)↑(17)↓ | |||
72' | (13)↑(3)↓ | |||
(29)↑(26)↓ | 82' | |||
(82)↑(7)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Bologna vs Empoli |
||||
Bologna | Empoli | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
598 |
|
Số đường chuyền |
|
282 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
40 |
|
Ném biên |
|
11 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
4 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
42 |
|
Long pass |
|
19 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |