Diễn biến chính Bodo Glimt vs Molde |
||||
7' | (6)↑(17)↓ | |||
Zugelj N. | 1-0 | 8' | ||
(14)↑(94)↓ | 44' | |||
55' | 1-1 | Haugen K. | ||
(27)↑(99)↓ | 59' | |||
(9)↑(26)↓ | 59' | |||
63' | (24)↑(16)↓ | |||
85' | (11)↑(18)↓ | |||
(4)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Bodo Glimt vs Molde |
||||
Bodo Glimt | Molde | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
735 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |