Diễn biến chính Boca Juniors vs San Lorenzo |
||||
9' | 0-1 | Bareiro A. | ||
(47)↑(42)↓ | 20' | |||
Cavani E. | 1-1 | 42' | ||
(16)↑(10)↓ | 46' | |||
51' | (50)↑(10)↓ | |||
(15)↑(6)↓ | 70' | |||
75' | (9)↑(11)↓ | |||
76' | (27)↑(41)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 76' | |||
(8)↑(36)↓ | 76' | |||
Miguel Merentiel | 2-1 | 84' | ||
87' | (34)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Boca Juniors vs San Lorenzo |
||||
Boca Juniors | San Lorenzo | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
466 |
|
Số đường chuyền |
|
293 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |