Diễn biến chính Boca Juniors vs River Plate |
||||
41' | 0-1 | Rondon S. | ||
(21)↑(5)↓ | 46' | |||
(19)↑(20)↓ | 46' | |||
(36)↑(42)↓ | 46' | |||
63' | (29)↑(26)↓ | |||
63' | (16)↑(25)↓ | |||
63' | (13)↑(20)↓ | |||
(7)↑(49)↓ | 69' | |||
(10)↑(3)↓ | 70' | |||
83' | (3)↑(10)↓ | |||
83' | (18)↑(24)↓ | |||
90' | 0-2 | Diaz E. H. |
Số liệu thống kê Boca Juniors vs River Plate |
||||
Boca Juniors | River Plate | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
338 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
6 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |