Diễn biến chính Boca Juniors vs Newells Old Boys |
||||
Barco V. | 1-0 | 21' | ||
Medina C. | 2-0 | 46' | ||
54' | (7)↑(22)↓ | |||
54' | (26)↑(27)↓ | |||
(7)↑(19)↓ | 66' | |||
(9)↑(16)↓ | 67' | |||
73' | (14)↑(6)↓ | |||
(2)↑(15)↓ | 77' | |||
(29)↑(36)↓ | 88' | |||
(14)↑(8)↓ | 88' | |||
90' | 2-1 | Recalde J. |
Số liệu thống kê Boca Juniors vs Newells Old Boys |
||||
Boca Juniors | Newells Old Boys | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
345 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
29 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
18 |
|
Thử thách |
|
18 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |