Diễn biến chính Boca Juniors vs Club Atletico Tigre |
||||
Miguel Merentiel | 1-0 | 13' | ||
61' | (18)↑(24)↓ | |||
61' | (21)↑(16)↓ | |||
(41)↑(17)↓ | 65' | |||
(11)↑(21)↓ | 65' | |||
67' | (15)↑(5)↓ | |||
(38)↑(16)↓ | 73' | |||
(6)↑(5)↓ | 73' | |||
79' | (10)↑(28)↓ | |||
(20)↑(36)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Boca Juniors vs Club Atletico Tigre |
||||
Boca Juniors | Club Atletico Tigre | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
380 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
14 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |