Diễn biến chính Boca Juniors vs CA Huracan |
||||
Vazquez L. | 1-0 | 57' | ||
(21)↑(16)↓ | 67' | |||
70' | (8)↑(46)↓ | |||
80' | (9)↑(21)↓ | |||
80' | (30)↑(7)↓ | |||
(29)↑(19)↓ | 83' | |||
(9)↑(38)↓ | 83' | |||
87' | (19)↑(33)↓ | |||
90' | Godoy F. | |||
(23)↑(36)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Boca Juniors vs CA Huracan |
||||
Boca Juniors | CA Huracan | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
504 |
|
Số đường chuyền |
|
326 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
32 |
22 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
27 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
32 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |