Diễn biến chính Boavista FC vs Portimonense |
||||
18' | 0-1 | Helio Varela | ||
25' | 0-2 | Jasper S. | ||
35' | 0-3 | Carlinhos | ||
(8)↑(10)↓ | 46' | |||
(11)↑(7)↓ | 64' | |||
Makouta G. | 1-3 | 68' | ||
69' | (18)↑(10)↓ | |||
81' | (28)↑(77)↓ | |||
81' | (19)↑(7)↓ | |||
(59)↑(20)↓ | 85' | |||
90' | (6)↑(11)↓ | |||
90' | 1-4 | Luan Campos |
Số liệu thống kê Boavista FC vs Portimonense |
||||
Boavista FC | Portimonense | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
548 |
|
Số đường chuyền |
|
267 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
35 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |