Diễn biến chính Boavista FC vs Benfica |
||||
11' | 0-1 | Pavlidis V. | ||
31' | 0-2 | Kokcu O. | ||
(35)↑(71)↓ | 57' | |||
71' | (7)↑(17)↓ | |||
(88)↑(2)↓ | 76' | |||
79' | (25)↑(11)↓ | |||
79' | (18)↑(8)↓ | |||
(25)↑(15)↓ | 81' | |||
(75)↑(18)↓ | 81' | |||
88' | (28)↑(44)↓ | |||
88' | (9)↑(14)↓ | |||
90' | 0-3 | Cabral A. |
Số liệu thống kê Boavista FC vs Benfica |
||||
Boavista FC | Benfica | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
294 |
|
Số đường chuyền |
|
594 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
12 |
|
Ném biên |
|
19 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
14 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |