Diễn biến chính Blackpool vs Wycombe Wanderers |
||||
10' | 0-1 | McCleary G. | ||
Joseph K. | 1-1 | 32' | ||
54' | (31)↑(23)↓ | |||
65' | (25)↑(2)↓ | |||
65' | (24)↑(20)↓ | |||
(26)↑(22)↓ | 66' | |||
(16)↑(19)↓ | 66' | |||
(14)↑(11)↓ | 66' | |||
78' | 1-2 | Udoh D. | ||
(10)↑(6)↓ | 79' | |||
(18)↑(25)↓ | 79' | |||
Beesley J. | 2-2 | 84' | ||
88' | (21)↑(12)↓ | |||
89' | (16)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Blackpool vs Wycombe Wanderers |
||||
Blackpool | Wycombe Wanderers | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
418 |
|
Số đường chuyền |
|
315 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
35 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
35 |
|
Long pass |
|
27 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |