Diễn biến chính Blackpool vs Wigan Athletic |
||||
20' | 0-1 | Rankine D. | ||
41' | 0-2 | Smith M. | ||
Kerr J.(OW) | 1-2 | 45' | ||
58' | (21)↑(35)↓ | |||
58' | (29)↑(11)↓ | |||
66' | (19)↑(5)↓ | |||
66' | (17)↑(2)↓ | |||
(16)↑(11)↓ | 67' | |||
76' | (18)↑(7)↓ | |||
(19)↑(14)↓ | 78' | |||
(17)↑(10)↓ | 78' | |||
Aimson W.(OW) | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Blackpool vs Wigan Athletic |
||||
Blackpool | Wigan Athletic | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
71 |
|
Đánh đầu |
|
67 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
35 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
16 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
40 |
|
Long pass |
|
25 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |