Diễn biến chính Blackpool vs Wigan Athletic |
||||
Yates J. | 1-0 | 2' | ||
36' | (23)↑(5)↓ | |||
46' | (22)↑(4)↓ | |||
(16)↑(25)↓ | 63' | |||
(4)↑(3)↓ | 63' | |||
68' | (3)↑(24)↓ | |||
74' | (28)↑(10)↓ | |||
(22)↑(11)↓ | 75' | |||
(28)↑(26)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Blackpool vs Wigan Athletic |
||||
Blackpool | Wigan Athletic | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
515 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
29 |
|
Ném biên |
|
24 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |